messenger

Chat Mess

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 097.5151.777
Hỗ trợ tư vấn: 097.5151.777

Tiếng Anh chuyên ngành dùng trong Thanh toán quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế vô cùng quan trọng. Nó sẽ cực kỳ hữu ích cho những giao dịch cơ bản như mở tài khoản, rút tiền, nộp tiền hoặc đổi tiền cho chuyến công tác, du lịch…

Tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế vô cùng quan trọng. Nó sẽ cực kỳ hữu ích cho những giao dịch cơ bản như mở tài khoản, rút tiền, nộp tiền hoặc đổi tiền cho chuyến công tác, du lịch… Thế nhưng, không phải ai cũng biết rõ về khái niệm này cũng như những thuật ngữ thanh toán quốc tế cơ bản, được sử dụng trong những tình huống nào? Vì thế, bài viết dưới đây của UB Academy sẽ giải đáp cho các bạn.

1. Thanh toán quốc tế tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế

Thanh toán quốc tế hay còn được dùng bởi cụm từ International payment. Theo giáo trình Ngân hàng Thương mại, NXB Thống kê, thanh toán quốc tế tiếng Anh chính là việc thực hiện các nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ phát sinh trên cơ sở các hoạt động kinh tế và phi kinh tế, giữa các tổ chức, cá nhân nước này với tổ chức, cá nhân nước khác, hay giữa một quốc gia với tổ chức quốc tế, thông qua quan hệ giữa ngân hàng của các nước liên quan.

2. Thuật ngữ thanh toán quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế

Sẽ có một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế quen thuộc và phổ biến mà các bạn cần lưu tâm như sau:

  • Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
  • Cash: tiền mặt
  • Collection: Nhờ thu
  • Prepaid: trả trước
  • Letter of credit: thư tín dụng
  • D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
  • D/A: Documents against acceptance: nhờ thu trả chậm
  • Bill of exchange: hối phiếu khóa học kế toán tổng hợp thực hành nâng cao
  • Telegraphic transfer/Mail transfer (TT): chuyển tiền bằng điện/thư
  • Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoàn trả tiền
  • Deposit/Advance/Down payment: tiền đặt cọc
  • Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  • Exchange rate: tỷ giá
  • Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
  • Endorsement: ký hậu
  • International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  • First original: bản gốc đầu tiên hợp đồng thuê nhà ở
  • Second original: bản gốc thứ hai
  • Third original: bản gốc thứ ba
  • Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Discrepancy: bất đồng chứng từ
  • Period of presentation: thời hạn xuất trình
  • Drawee: bên bị ký phát hối phiếu
  • Drawer: người ký phát hối phiếu
  • Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  • Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (Revocable: hủy ngang)
  • Deferred LC: thư tín dụng trả chậm
  • Usance LC = Deferred LC
  • LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  • Bank Identifier Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Form of documentary credit: hình thức/loại thư tín dụng
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • Blank endorsed: ký hậu để trống
  • The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  • Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
  • Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  • Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
  • Documentary credit number: số thư tín dụng
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Particular average: Tổn thất riêng
  • Spelling: lỗi chính tả
  • Typing errors: lỗi đánh máy
  • Originals: bản gốc
  • Duplicate: hai bản gốc như nhau
  • Triplicate: ba bản gốc như nhau
  • Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  • Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  • International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  • Copy: bản sao học xuất nhập khẩu ở hà nội
  • Shipment period: thời hạn giao hàng
  • Dispatch: gửi hàng
  • Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
  • Comply with: tuân theo
  • Field: trường (thông tin)
  • Transfer: chuyển tiền
  • Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Bank receipt = bank slip
  • Signed: kí (tươi) nên học kế toán ở đâu
  • Drawing: việc ký phát
  • Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  • Currency code: mã đồng tiền
  • Interest rate: lãi suất
  • Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  • Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  • Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu

3. Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế

Ngoài ra, tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế sẽ còn được sử dụng trong một số trường hợp như:

3.1. Tình huống mở tài khoản ngân hàng 

Đối với tình huống cần dùng tiếng Anh ngân hàng để mở tài khoản trong thanh toán - giao dịch quốc tế thông thường sẽ diễn ra như sau:

A: Good morning, what can I do for you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh/chị ạ?)

B: Good morning, I need to open a bank account. (Chào buổi sáng, tôi muốn mở tài khoản ngân hàng).

A: What kind of bank account? (Anh/chị muốn mở tài khoản ngân hàng nào ạ?)

B: I need a ATM/savings account/ deposit (Tôi muốn mở tài khoản ATM/ tài khoản tiết kiệm/ tài khoản tiền gửi).

A: All right. You need to put at least 50 USD into an ATM/savings account/ deposit. (Vâng ạ. Anh/chị cần gửi tối thiểu 50 USD vào tài khoản ATM/ tài khoản tiết kiệm/ tài khoản tiền gửi ạ).

B: Okay, I will be deposited 500 USD today. (Được thôi, tôi sẽ gửi vào tài khoản 500 USD hôm nay).

A: I will set your account now. Can you give me some information, please? (Tôi sẽ tiến hành mở tài khoản cho anh/chị bây giờ ạ. Anh/chị có thể cung cấp một số thông tin cho tôi được không ạ?)

B: My name is… (Tên tôi là…)

3.2. Tình huống gửi tiền vào ngân hàng

Một tình huống cũng thường xuyên cần sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế đó là khi khách hàng muốn thực hiện giao dịch gửi tiền hoặc nộp tiền. Cơ bản, sẽ có một số câu hỏi - trả lời như sau:

A: Good morning, what can I do for you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh/chị ạ?)

B: I’d to make a deposit today (Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản hôm nay)

A: Check or cash? (Gửi séc hay tiền mặt ạ?)

B: Cash (Tiền mặt)

A: How much money do you want to deposit? (Anh/chị muốn gửi bao nhiêu tiền ạ?)

B: I want to deposit 1 million USD into my account (Tôi muốn gửi 1 triệu USD vào tài khoản của mình).

A: What account will you be depositing into? (Anh/chị muốn gửi tiền vào tài khoản nào ạ?)

B: I will be deposit it into my saving account (Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm).

A: Fill out the deposit slip, please (Anh/chị hãy điền thông tin vào phiếu gửi tiền này ạ).

B: Here you are (Đây nè bạn)

A: All right. What else can I do for you today (Được rồi ạ. Tôi có thể giúp gì thêm cho anh/chị không ạ?)

B: That is all I need today. Thank you. (Đó là những gì tôi cần rồi. Cảm ơn).

Bên cạnh những tình huống trên thì tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế còn được thực hiện trong nhiều giao dịch khác. Như yêu cầu đổi tiền, mất thẻ ngân hàng, quên mật khẩu tài khoản, yêu cầu đóng tài khoản, mất thẻ tín dụng…

Kết bài

Phía trên là toàn bộ thông tin chia sẻ về tiếng Anh chuyên ngành thanh toán quốc tế. Mong rằng, từ những chia sẻ đó, UB Academy sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức thú vị, mới mẻ và hữu ích. 

UB Academy gửi tặng bạn bộ tài liệu “Hệ thống các thuật ngữ dùng trong TTQT được giải nghĩa bằng Tiếng Anh” giúp bạn hiểu được đầy đủ và chính xác ý nghĩa của các thuật ngữ này.

Tải tài liệu tại: 

Link: http://www.mediafire.com/?3pkd6sotdeud583#1

Nguồn tham khảo: https://xuatnhapkhauleanh.edu.vn/