Có thể bạn sẽ quan tâm
Top 10 ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam
Nhóm ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với các ngân hàng lớn khẳng định vị thế qua quy mô tài sản, giá trị thị trường, và lợi nhuận. Dựa trên dữ liệu cập nhật đến năm 2024, dưới đây là top 10 ngân hàng TMCP lớn nhất, xếp hạng theo tổng tài sản từ cao xuống thấp, kèm số liệu chi tiết và thế mạnh nổi bật qua sản phẩm hoặc hoạt động cụ thể.
1. MB Bank (Ngân hàng Quân đội)
- Tổng tài sản: 1.030.000 tỷ VND (Statista, nửa đầu 2024).
- Vốn hóa thị trường: 5.000 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 26.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ báo cáo tài chính).
- Thế mạnh: Ứng dụng MB App là sản phẩm chủ lực, tích hợp ngân hàng số, bảo hiểm, và chứng khoán, phục vụ hơn 20 triệu khách hàng với hơn 90% giao dịch thực hiện qua kênh số (báo cáo MB, 2024). Hoạt động nổi bật là tài trợ tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và bất động sản.
2. Techcombank (Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam)
- Tổng tài sản: 979.000 tỷ VND (Statista, nửa đầu 2024).
- Vốn hóa thị trường: 6.100 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 27.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ báo cáo quý III).
- Thế mạnh: Sản phẩm Techcombank Mobile với chính sách "không phí giao dịch" đã thu hút 14,8 triệu khách hàng (Smart Banking 2024), cùng gói tài khoản Zero Fee giúp duy trì tỷ lệ CASA 46,1% (2023). Hoạt động nổi bật là tài trợ vốn cho các dự án bất động sản cao cấp như Vinhomes.
3. VPBank (Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng)
- Tổng tài sản: 709.000 tỷ VND (báo cáo quý III/2024).
- Vốn hóa thị trường: 4.500 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 20.010 tỷ VND trước thuế (báo cáo quý III/2024).
- Thế mạnh: FE Credit là sản phẩm tín dụng tiêu dùng chủ lực, cung cấp khoản vay nhỏ lẻ với lãi suất cạnh tranh, đóng góp 50% lợi nhuận (quý III/2024). Hoạt động nổi bật là mở rộng cho vay không tài sản đảm bảo, kết hợp với chiến lược hợp tác quốc tế như Sumitomo Mitsui.
4. HDBank (Ngân hàng Phát triển TP.HCM)
- Tổng tài sản: 659.000 tỷ VND (VBI, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 2.200 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 12.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ báo cáo tài chính).
- Thế mạnh: Sản phẩm HDBank Happy kết hợp tài chính tiêu dùng và ngân hàng số, cung cấp vay mua nhà/xe với thủ tục nhanh gọn, phục vụ hơn 10 triệu khách hàng cá nhân (2024). Hoạt động nổi bật là tài trợ dự án năng lượng tái tạo, như điện mặt trời, với hợp tác từ Proparco (Pháp).
5. ACB (Ngân hàng Á Châu)
- Tổng tài sản: 645.000 tỷ VND (Statista, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 3.000 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 15.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ Vietnam Report).
- Thế mạnh: Sản phẩm ACB Online và thẻ tín dụng quốc tế (Visa/Mastercard) với ưu đãi hoàn tiền, phục vụ hơn 5 triệu khách hàng cá nhân (2024). Hoạt động nổi bật là quản trị rủi ro tín dụng, giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 2%, tập trung cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ.
6. Sacombank (Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín)
- Tổng tài sản: 598.000 tỷ VND (báo cáo tài chính, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 2.500 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 9.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ báo cáo tái cơ cấu).
- Thế mạnh: Thẻ tín dụng Sacombank Visa với chương trình tích điểm đổi quà, cùng dịch vụ ngân hàng số Sacombank Pay, phục vụ hơn 6 triệu khách hàng (2024). Hoạt động nổi bật là tái cơ cấu nợ xấu, xử lý thành công hơn 10.000 tỷ VND nợ tồn đọng từ 2023.
7. SHB (Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội)
- Tổng tài sản: 577.000 tỷ VND (VBI, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 2.000 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 11.000 tỷ VND trước thuế (báo cáo tài chính 2024).
- Thế mạnh: Gói tín dụng xuất khẩu SHB với lãi suất ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành nông sản và thủy sản, tài trợ hơn 50.000 tỷ VND (2024). Hoạt động nổi bật là mở rộng mạng lưới với 530 điểm giao dịch, tập trung khu vực miền Bắc.
8. TPBank (Ngân hàng Tiên Phong)
- Tổng tài sản: 448.000 tỷ VND (Vietnam Report, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 1.800 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 8.000 tỷ VND trước thuế (Vietnam Report, 2024).
- Thế mạnh: LiveBank – hệ thống ngân hàng tự động 24/7, cùng TPBank Mobile với hơn 5 triệu người dùng, đạt tỷ lệ giao dịch số 90% (2024). Hoạt động nổi bật là triển khai công nghệ QR và thanh toán không tiếp xúc.
9. VIB (Ngân hàng Quốc tế)
- Tổng tài sản: 399.000 tỷ VND (Statista, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 2.000 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 9.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ báo cáo nội bộ).
- Thế mạnh: Thẻ tín dụng VIB chiếm hơn 50% thị phần (2024), với các dòng thẻ như VIB Travel Élite có ưu đãi du lịch quốc tế. Hoạt động nổi bật là cho vay mua ô tô với lãi suất thấp, tài trợ hơn 30.000 hợp đồng.
10. MSB (Ngân hàng Hàng Hải)
- Tổng tài sản: 385.000 tỷ VND (VBI, dự kiến quý IV/2024).
- Vốn hóa thị trường: 1.500 triệu USD (Statista, nửa đầu 2024).
- Lợi nhuận: 7.000 tỷ VND trước thuế (ước tính 2024 từ báo cáo tài chính).
- Thế mạnh: Gói tài khoản MSB Pro dành cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, tích hợp thanh toán quốc tế qua MSB Mobile, phục vụ hơn 3 triệu người dùng (2024). Hoạt động nổi bật là tài trợ chuỗi cung ứng logistics, với hơn 20.000 tỷ VND tín dụng.
Trên đây là top 10 ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam tính theo tổng tài sản, được cập nhật đến năm 2024. Những con số này không chỉ phản ánh quy mô mà còn cho thấy sự đa dạng trong chiến lược phát triển, từ công nghệ số đến tín dụng tiêu dùng và tài trợ doanh nghiệp. Với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các ngân hàng này hứa hẹn sẽ tiếp tục định hình tương lai tài chính Việt Nam trong những năm tới.