Có thể bạn sẽ quan tâm
Ngân hàng Thương mại cổ phần là gì? Điểm khác biệt với ngân hàng quốc doanh
Ngành ngân hàng Việt Nam từ lâu đã là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế, và trong đó, hai mô hình nổi bật là ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) và ngân hàng quốc doanh.
1. Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Là Gì?
Ngân hàng thương mại cổ phần là các tổ chức tài chính được thành lập dưới hình thức công ty cổ phần, hoạt động dựa trên vốn góp từ nhiều cổ đông – có thể là cá nhân, doanh nghiệp tư nhân, hoặc thậm chí nhà nước (nhưng không chi phối). Mục tiêu cốt lõi của ngân hàng TMCP là tối ưu hóa lợi nhuận thông qua các hoạt động kinh doanh tài chính như huy động vốn, cho vay, đầu tư, và cung cấp dịch vụ ngân hàng.
Ở Việt Nam, các ngân hàng TMCP như Techcombank, VPBank, Sacombank hay MB Bank đã trở thành những cái tên quen thuộc. Điểm đặc biệt của mô hình này nằm ở tính linh hoạt: vốn được huy động từ nhiều nguồn, không phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước, giúp các ngân hàng TMCP dễ dàng thích nghi với nhu cầu thị trường và đổi mới trong cách vận hành. Đây cũng chính là nền tảng để họ cạnh tranh trong bối cảnh ngân hàng số (digital banking) đang lên ngôi.
2. Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Khác Ngân Hàng Quốc Doanh Ở Điểm Gì?
Sự khác biệt giữa ngân hàng TMCP và ngân hàng quốc doanh (như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank – nơi nhà nước giữ cổ phần chi phối) có thể được phân tích qua ba khía cạnh chính: cơ cấu sở hữu, mục tiêu hoạt động, và định hướng chiến lược.
- Cơ cấu sở hữu
Ngân hàng quốc doanh do nhà nước nắm quyền kiểm soát (thường trên 51% cổ phần), trong khi ngân hàng TMCP có sự tham gia đa dạng của cổ đông tư nhân. Ví dụ, tính đến cuối năm 2024, Vietcombank – một ngân hàng quốc doanh – có Nhà nước sở hữu khoảng 74.8% cổ phần (theo thông báo từ Ngân hàng Nhà nước và kế hoạch tăng vốn tháng 10/2024). Trong khi đó, Techcombank là ngân hàng TMCP với cổ đông lớn như Masan Group và các quỹ đầu tư nước ngoài, không chịu sự chi phối trực tiếp từ nhà nước. Điều này khiến Techcombank phải đáp ứng kỳ vọng lợi nhuận từ cổ đông tư nhân, còn Vietcombank cần cân bằng giữa mục tiêu tài chính và chính sách quốc gia.
- Mục tiêu hoạt động
Ngân hàng TMCP tập trung vào lợi nhuận và tăng trưởng thị phần, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để mở rộng kinh doanh. Chẳng hạn, VPBank tiếp tục đẩy mạnh mảng tín dụng tiêu dùng qua FE Credit, đạt lợi nhuận trước thuế 20.01 nghìn tỷ đồng năm 2024 (tăng gần gấp đôi so với 2023), dù rủi ro nợ xấu vẫn là bài toán cần quản lý. Ngược lại, ngân hàng quốc doanh như Agribank duy trì vai trò hỗ trợ nông nghiệp theo định hướng chính phủ, với các gói tín dụng ưu đãi như chương trình hỗ trợ nông dân trồng lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long năm 2024, chấp nhận lợi nhuận thấp hơn để ổn định kinh tế vùng miền.
- Định hướng chiến lược
Ngân hàng TMCP đổi mới nhanh hơn, tập trung vào công nghệ và khách hàng cá nhân/doanh nghiệp vừa nhỏ. Techcombank, với chiến lược "không phí giao dịch" trên ứng dụng Techcombank Mobile, đã thu hút hơn 14,8 triệu khách hàng tính đến quý III/2024, trong đó 57,4% khách hàng cá nhân gia nhập qua kênh số (theo thông tin từ sự kiện Smart Banking 2024). Trong khi đó, BIDV – một ngân hàng quốc doanh – vẫn giữ thế mạnh ở phân khúc doanh nghiệp lớn, như tài trợ vốn cho dự án đường cao tốc Bắc – Nam giai đoạn 2021-2025 (ước tính hàng chục nghìn tỷ đồng), phản ánh vai trò hỗ trợ hạ tầng quốc gia. Dù BIDV cũng đầu tư vào công nghệ, tốc độ triển khai thường chậm hơn do quy trình quản lý phức tạp.
Những ví dụ này cho thấy sự khác biệt không chỉ nằm ở lý thuyết mà còn trong cách các ngân hàng vận hành thực tế, từ đó định hình chiến lược và vị thế của họ trên thị trường.
3. Tác Động Của Hai Mô Hình Đến Thị Trường Tài Chính Việt Nam
Sự tồn tại song song của ngân hàng TMCP và ngân hàng quốc doanh tạo ra một hệ sinh thái tài chính đa dạng, nhưng cũng đầy cạnh tranh. Ngân hàng quốc doanh, với sự hậu thuẫn của nhà nước, đảm bảo tính ổn định cho nền kinh tế, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng (như hỗ trợ thanh khoản hay tái cơ cấu nợ). Tuy nhiên, chính sự "an toàn" này đôi khi khiến họ chậm chạp trong việc thích ứng với xu hướng mới.
Ngược lại, ngân hàng TMCP là động lực thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh. Họ không chỉ mang đến các sản phẩm tài chính sáng tạo (như thẻ tín dụng, ứng dụng ngân hàng số) mà còn buộc toàn ngành phải nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, điểm yếu của mô hình TMCP là rủi ro cao hơn, đặc biệt khi chạy theo lợi nhuận mà bỏ qua quản trị rủi ro – điều từng xảy ra với một số ngân hàng nhỏ trong quá khứ.
Nhìn tổng thể, sự tương hỗ giữa hai mô hình này là cần thiết: ngân hàng quốc doanh giữ vai trò nền tảng, trong khi ngân hàng TMCP đóng góp vào sự năng động và tăng trưởng dài hạn của thị trường tài chính Việt Nam.
Kết luận
Hiểu rõ ngân hàng Thương mại cổ phần là gì và sự khác biệt với ngân hàng quốc doanh không chỉ giúp sinh viên mới ra trường định hướng nghề nghiệp mà còn mang lại cái nhìn sâu sắc về cách hệ thống tài chính vận hành. Từ đó, bạn có thể lựa chọn ngân hàng mình muốn gắn bó trong tương lai.