





Những lợi ích độc quyền khi tham gia Banking Leader
Hiểu rõ hoạt động, sản phẩm, dịch vụ ngân hàng.
Nắm vững cơ cấu tổ chức và chức năng của từng phòng ban.
Tư duy hệ thống về mô hình kinh doanh ngân hàng.
Phát triển kỹ năng tư vấn tài chính, tìm kiếm & thẩm định khách hàng.
Học cách quản lý rủi ro, ra quyết định & làm việc hiệu quả.
Ứng dụng thực tế qua case study & bài tập mô phỏng.
Hiểu rõ các vị trí trong ngân hàng và lộ trình thăng tiến.
Rèn luyện tư duy làm việc chuyên nghiệp, đạo đức nghề nghiệp.
Thích ứng linh hoạt với áp lực công việc và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và trách nhiệm
Mở rộng mạng lưới quan hệ với các chuyên gia, lãnh đạo ngân hàng
Cơ hội thực tập hoặc tuyển dụng ngay sau khóa học
Nội dung khoá học
MÃ MÔN HỌC | TÊN HỌC PHẦN | SỐ BUỔI HỌC |
---|---|---|
MH1 | Banker Foundation - Tổng quan nghề quan hệ khách hàng và giao dịch viên | 1 |
MH2 | Traditional Retail Banking Products – Sản phẩm ngân hàng bán lẻ truyền thống | 2 |
MH3 | Customer Acquisition Skills - Kỹ năng tìm kiếm và tư vấn khách hàng | 2 |
MH4 | Corporate Banking Products - Sản phẩm ngân hàng doanh nghiệp | 1 |
MH5 | Retail & SME Credit Appraisal - Thẩm định tín dụng cá nhân & SME | 2 |
MH6 | Emerging Financial Products - Những sản phẩm đón đầu xu thế | 1 |
MH7 | Private Banking - Kỹ năng tư vấn và quản lý danh mục khách hàng năng cao | 3 |
MH8 | Banking Professional Standards - Chuẩn mực nghề nghiệp ngân hàng | 1 |
MÃ MÔN HỌC | TÊN HỌC PHẦN | SỐ BUỔI HỌC |
---|---|---|
MH1 | Banker Foundation - Tổng quan nghề Quan hệ Khách hàng và Giao dịch viên | 1 |
MH2 | Traditional Retail Banking Products – Sản phẩm ngân hàng bán lẻ truyền thống | 1 |
MH3 | Deposit Legal Operations - Nghiệp vụ pháp lý tiền gửi | 1 |
MH4 | Customer Acquisition Skills - Kỹ năng tìm kiếm và tư vấn khách hàng | 1 |
MH5 | Cash Operations & International Transfers - Nghiệp vụ ngân quỹ và chuyển tiền quốc tế | 2 |
MH6 | Emerging Financial Products - Những sản phẩm đón đầu xu thế | 1 |
MH7 | Private Banking - Kỹ năng tư vấn và quản lý danh mục khách hàng năng cao | 2 |
MH8 | Banking Professional Standards - Chuẩn mực nghề nghiệp ngân hàng | 1 |